Thủ tục gia hạn bảo hiểm OSHC khi khóa học kéo dài?
Do thay đổi kế hoạch học tập, khóa học của em bị kéo dài thêm 6 tháng so với dự kiến và bảo hiểm OSHC cũ sắp hết hạn. Em phải làm gì để gia hạn bảo hiểm này? Thủ tục có phức tạp không và em nên liên hệ với ai ạ?
Chào bạn Khánh Vy,
Cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi câu hỏi đến chuyên mục Hỏi & Đáp của Người Việt tại Úc. Tình huống của bạn khá phổ
Tại sao việc duy trì OSHC liên tục lại quan trọng?
Theo quy định của Bộ Di trú Úc, du học sinh giữ visa 500 bắt buộc phải có và duy trì OSHC trong suốt thời gian hiệu lực của visa. Việc để OSHC hết hạn mà không gia hạn có thể được xem là vi phạm điều kiện visa, gây ảnh hưởng đến tình trạng lưu trú của bạn tại Úc. Do đó, bạn cần tiến hành gia hạn bảo hiểm ngay khi biết khóa học của mình sẽ kéo dài hơn dự kiến.
Thủ tục gia hạn OSHC cần làm những gì?
Thủ tục gia hạn OSHC thường khá đơn giản và có thể hoàn thành nhanh chóng qua mạng. Dưới đây là các bước bạn cần thực hiện:
- Bước 1: Xin Giấy xác nhận nhập học mới (Confirmation of Enrolment - CoE)
Đây là bước quan trọng nhất. Bạn cần liên hệ với phòng đào tạo hoặc phòng hỗ trợ sinh viên quốc tế của trường để thông báo về việc kéo dài khóa học và xin cấp CoE mới. CoE mới sẽ ghi rõ ngày kết thúc khóa học đã được cập nhật, đây là bằng chứng để bạn mua OSHC cho khoảng thời gian tương ứng. - Bước 2: Liên hệ nhà cung cấp OSHC hiện tại
Cách đơn giản và nhanh nhất là liên hệ trực tiếp với công ty bảo hiểm OSHC mà bạn đang sử dụng. Bạn có thể gọi điện hoặc truy cập trang web của họ, cung cấp mã số sinh viên, số hợp đồng bảo hiểm và CoE mới để yêu cầu gia hạn. Họ sẽ gửi cho bạn một báo giá cho khoảng thời gian 6 tháng bạn cần gia hạn. - Bước 3: (Tùy chọn) So sánh và chọn nhà cung cấp mới
Bạn hoàn toàn không bắt buộc phải gia hạn với nhà cung cấp cũ. Bạn có thể tận dụng cơ hội này để so sánh giá và quyền lợi từ các công ty bảo hiểm khác đã được Chính phủ Úc phê duyệt. Một số nhà cung cấp OSHC phổ biến bao gồm: Bupa, Medibank, Allianz Care, NIB, ahm. Đôi khi bạn có thể tìm được gói bảo hiểm tốt hơn với chi phí hợp lý hơn. - Bước 4: Mua và thanh toán
Sau khi đã quyết định, bạn chỉ cần tiến hành mua gói gia hạn trực tuyến hoặc qua điện thoại. Sau khi thanh toán thành công, nhà cung cấp sẽ gửi cho bạn giấy chứng nhận bảo hiểm (Policy Certificate) mới qua email. Hãy kiểm tra kỹ thông tin trên giấy chứng nhận, đặc biệt là ngày bắt đầu và ngày kết thúc hiệu lực của bảo hiểm.
Nên liên hệ với ai để được hỗ trợ?
- Phòng dịch vụ sinh viên quốc tế (International Student Support) của trường: Đây là địa chỉ liên hệ đầu tiên và đáng tin cậy nhất. Nhân viên của trường có kinh nghiệm và luôn sẵn lòng hướng dẫn bạn chi tiết về thủ tục OSHC và các vấn đề liên quan đến visa.
- Nhà cung cấp OSHC: Đội ngũ dịch vụ khách hàng của các công ty bảo hiểm có thể giải đáp mọi thắc mắc về gói bảo hiểm, chi phí và cách thức gia hạn.
- Các chuyên gia tư vấn: Nếu bạn cảm thấy không tự tin hoặc tình huống của bạn phức tạp hơn (ví dụ cần gia hạn cả visa du học), bạn có thể tìm đến các dịch vụ tư vấn du học và di trú để được hỗ trợ chuyên nghiệp.
Để tìm hiểu thêm các thông tin hữu ích khác, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết về chủ đề du học Úc trên trang của chúng tôi.
Ngoài ra, bạn có thể tham gia các cộng đồng sau đây trên Facebook để trao đổi, học hỏi kinh nghiệm từ các bạn du học sinh khác:
- Du học sinh Việt Nam ở Úc: https://www.facebook.com/groups/duhocsinhvietnamouc
- Người Việt Tại Úc - Nguoiviettaiuc.Com: https://www.facebook.com/groups/nguoiviettaiucofficial
Chúc bạn sớm hoàn tất thủ tục một cách thuận lợi và tiếp tục thành công trên con đường học tập của mình tại Úc!
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Disclaimer: The content of this answer is for informational purposes only and does not replace professional advice. For accurate and personalized information regarding your situation, please consult with a qualified expert or the appropriate authorities.
Chuyển đổi visa du lịch sang du học tại Úc
Em đang có visa du lịch 600 tại Úc và muốn chuyển đổi sang visa du học hoặc visa lao động. Xin hỏi liệu có thể nộp hồ sơ chuyển đổi visa trực tiếp tại Úc không, và các điều kiện, thủ tục cho việc chuyển đổi này là gì? Có cần phải về Việt Nam để xin visa mới không ạ?
Chào bạn Đặng Thị Thảo,
Chúng tôi hiểu rằng bạn đang có visa du lịch ( subclass 600 ) tại Úc và mong muốn tìm hiểu về khả năng chuyển đổi
1. Có thể nộp hồ sơ chuyển đổi visa trực tiếp tại Úc không?
Về nguyên tắc, bạn hoàn toàn có thể nộp hồ sơ xin visa mới (bao gồm visa du học hoặc visa lao động) trong khi đang ở Úc, miễn là visa du lịch hiện tại của bạn vẫn còn hiệu lực và quan trọng nhất là không có điều kiện "Không được nộp đơn xin visa khác" (No Further Stay - Condition 8503) kèm theo.
Để kiểm tra xem visa của bạn có điều kiện 8503 hay không, bạn cần xem lại thư cấp visa (Visa Grant Letter) của mình hoặc sử dụng dịch vụ VEVO (Visa Entitlement Verification Online) trên trang web của Bộ Nội vụ Úc. Nếu visa của bạn có điều kiện 8503, bạn sẽ không thể nộp đơn xin hầu hết các loại visa mới (bao gồm visa du học và lao động) khi đang ở Úc. Trong trường hợp này, bạn bắt buộc phải rời khỏi Úc và nộp hồ sơ xin visa mới từ bên ngoài Úc (thông thường là từ Việt Nam).
Trong một số ít trường hợp ngoại lệ và có lý do rất thuyết phục, bạn có thể nộp đơn xin gỡ bỏ điều kiện 8503. Tuy nhiên, việc này rất khó và chỉ được xem xét trong những tình huống bất khả kháng, nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn, ví dụ như thay đổi lớn về chính sách di trú ảnh hưởng trực tiếp đến bạn, hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng đột xuất. Việc gỡ bỏ điều kiện 8503 không được đảm bảo.
2. Điều kiện và thủ tục chuyển đổi sang visa du học (Subclass 500)
Nếu visa du lịch của bạn không có điều kiện 8503, bạn có thể nộp hồ sơ xin visa du học khi đang ở Úc. Dưới đây là các điều kiện và thủ tục chính:
Thư mời nhập học (Confirmation of Enrolment - CoE): Bạn phải được một cơ sở giáo dục tại Úc cấp CoE cho một khóa học toàn thời gian được đăng ký trên CRICOS (Commonwealth Register of Institutions and Courses for Overseas Students).
Yêu cầu về tài chính: Bạn cần chứng minh có đủ khả năng tài chính để chi trả học phí, chi phí sinh hoạt (đối với bản thân và bất kỳ thành viên gia đình nào đi cùng) và vé máy bay khứ hồi trong suốt thời gian học tập tại Úc. Số tiền cụ thể sẽ được Bộ Nội vụ Úc quy định và thường được cập nhật hàng năm.
Khả năng tiếng Anh: Bạn phải đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh của khóa học và của Bộ Nội vụ Úc (thường thông qua các bài kiểm tra như IELTS, PTE Academic, TOEFL iBT, Cambridge English Advanced (CAE) hoặc OET).
Yêu cầu về "Genuine Temporary Entrant" (GTE): Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Bạn phải chứng minh rằng bạn có ý định thực sự đến Úc để học tập tạm thời và sẽ trở về nước sau khi hoàn thành khóa học. Bạn sẽ cần viết một bản tuyên bố GTE chi tiết, giải thích lý do chọn Úc, chọn khóa học, lợi ích của khóa học đối với tương lai của bạn và các ràng buộc tại Việt Nam (gia đình, tài sản, công việc). Việc chuyển đổi từ visa du lịch có thể khiến Bộ Nội vụ xem xét kỹ lưỡng hơn về ý định GTE của bạn.
Bảo hiểm y tế cho sinh viên quốc tế (Overseas Student Health Cover - OSHC): Bạn phải có OSHC cho toàn bộ thời gian dự kiến của visa du học.
Yêu cầu về sức khỏe và lý lịch: Bạn phải trải qua kiểm tra sức khỏe và cung cấp giấy tờ chứng minh lý lịch tư pháp trong sạch.
Thủ tục nộp hồ sơ: Sau khi có đầy đủ giấy tờ, bạn sẽ nộp hồ sơ trực tuyến qua tài khoản ImmiAccount trên trang web của Bộ Nội vụ Úc. Sau khi nộp đơn, bạn sẽ được cấp một Bridging Visa A (BVA) cho phép bạn ở lại Úc hợp pháp trong thời gian chờ xét duyệt visa du học. BVA sẽ có hiệu lực khi visa du lịch hiện tại của bạn hết hạn.
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về visa du học tại trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc: Visa du học (subclass 500). Để tìm hiểu thêm về các dịch vụ liên quan đến du học và di trú, bạn có thể xem mục Dịch vụ du học, di trú, chứng hôn, luật sư trên Người Việt tại Úc, hoặc tham khảo các tin tức du học tại Úc.
3. Điều kiện và thủ tục chuyển đổi sang visa lao động
Việc chuyển đổi từ visa du lịch sang visa lao động thường phức tạp hơn và đòi hỏi các điều kiện khắt khe hơn. Hầu hết các loại visa lao động tại Úc yêu cầu bạn phải được một nhà tuyển dụng Úc bảo lãnh (sponsor).
Yêu cầu có nhà tuyển dụng bảo lãnh: Đây là điều kiện tiên quyết cho hầu hết các loại visa lao động tạm thời và định cư tại Úc, ví dụ như visa Thiếu hụt Kỹ năng Tạm thời (Temporary Skill Shortage visa - subclass 482).
Ngành nghề: Nghề nghiệp của bạn phải nằm trong danh sách các ngành nghề được ưu tiên của Úc (Skilled Occupation List - SOL, bao gồm Short-term Skilled Occupation List - STSOL hoặc Medium and Long-term Strategic Skills List - MLTSSL).
Bằng cấp và kinh nghiệm: Bạn cần có bằng cấp và kinh nghiệm làm việc phù hợp với nghề nghiệp mà nhà tuyển dụng bảo lãnh. Đánh giá kỹ năng (skills assessment) từ cơ quan có thẩm quyền của Úc có thể được yêu cầu.
Tiếng Anh, sức khỏe và lý lịch: Tương tự như visa du học, bạn cũng cần đáp ứng các yêu cầu về trình độ tiếng Anh, sức khỏe và lý lịch tư pháp.
Thủ tục nộp hồ sơ: Nếu tìm được nhà tuyển dụng bảo lãnh, bạn sẽ cần làm việc chặt chẽ với họ để chuẩn bị hồ sơ bảo lãnh doanh nghiệp, hồ sơ đề cử vị trí và hồ sơ xin visa cá nhân. Quá trình này có thể tốn nhiều thời gian và chi phí.
Việc tìm kiếm một công việc phù hợp và nhà tuyển dụng sẵn sàng bảo lãnh khi bạn đang ở Úc với visa du lịch có thể là một thách thức lớn. Bạn có thể tìm kiếm việc làm tại Úc trên các trang tuyển dụng để nắm bắt thông tin.
4. Có cần phải về Việt Nam để xin visa mới không?
Như đã giải thích ở trên, việc có cần về Việt Nam hay không phụ thuộc hoàn toàn vào việc visa du lịch 600 của bạn có điều kiện 8503 (No Further Stay) hay không. Nếu có, bạn phải về Việt Nam để nộp đơn xin visa mới. Nếu không có, bạn có thể nộp đơn trực tiếp tại Úc.
Tóm lại:
Điều đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là kiểm tra kỹ visa du lịch của mình xem có điều kiện 8503 hay không. Nếu không có, việc chuyển đổi visa du học là khả thi hơn so với visa lao động, vì visa lao động đòi hỏi sự bảo lãnh từ một nhà tuyển dụng Úc và thường có quy trình phức tạp hơn. Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, đặc biệt là phần GTE cho visa du học, là rất quan trọng để tăng cơ hội thành công.
Bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia di trú hoặc luật sư có kinh nghiệm để được đánh giá trường hợp cụ thể và hướng dẫn chi tiết nhất. Họ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều kiện và quy trình, cũng như cách chuẩn bị một bộ hồ sơ mạnh mẽ.
Bạn cũng có thể tham gia vào nhóm cộng đồng Người Việt Tại Úc - Nguoiviettaiuc.Com trên Facebook để tham khảo các câu hỏi và kinh nghiệm của những người khác.
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Các lựa chọn visa sau tốt nghiệp cho sinh viên
Em là sinh viên quốc tế tại Úc, sắp tốt nghiệp chương trình cử nhân. Ngoài visa 485, em muốn tìm hiểu thêm về các lựa chọn visa khác có thể giúp em ở lại Úc làm việc hoặc tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài. Có những loại visa nào phù hợp và điều kiện ra sao ạ?
Chào bạn Đỗ Thị Thảo,
Rất vui được hỗ trợ bạn trong việc tìm hiểu các lựa chọn visa để tiếp tục ở lại Úc làm việc hoặc tìm kiếm cơ hội
Dưới đây là một số loại visa chính mà sinh viên quốc tế sau tốt nghiệp thường hướng đến ngoài visa 485:
Visa bảo lãnh bởi nhà tuyển dụng (Employer-Sponsored Visas)
Đây là nhóm visa cho phép bạn làm việc tại Úc nếu có một nhà tuyển dụng sẵn sàng bảo lãnh bạn. Các loại visa phổ biến bao gồm:
1. Visa 482 (Temporary Skill Shortage visa)
Visa 482 cho phép bạn làm việc tạm thời cho một nhà tuyển dụng Úc nếu nghề nghiệp của bạn nằm trong danh sách ngành nghề thiếu hụt. Đây là visa phổ biến để sinh viên chuyển đổi từ visa 485 hoặc visa sinh viên sang. Các điều kiện chính bao gồm:
- Bạn phải được một nhà tuyển dụng bảo lãnh cho một vị trí công việc hợp lệ.
- Nghề nghiệp của bạn phải nằm trong danh sách ngành nghề đủ điều kiện (Short-term Skilled Occupation List - STSOL, Medium and Long-term Strategic Skills List - MLTSSL, hoặc Regional Occupation List - ROL).
- Bạn phải có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với nghề nghiệp được đề cử (thường yêu cầu ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc liên quan).
- Đạt yêu cầu tiếng Anh.
- Visa này có thể là bước đệm để xin thường trú (PR) thông qua visa 186 nếu nghề nghiệp của bạn nằm trong MLTSSL và bạn làm việc đủ thời gian cho nhà tuyển dụng bảo lãnh.
2. Visa 186 (Employer Nomination Scheme visa)
Đây là visa thường trú (Permanent Residency - PR) dành cho những người lao động lành nghề được nhà tuyển dụng Úc bảo lãnh. Có hai luồng chính:
- Luồng Chuyển đổi từ Visa tạm trú (Temporary Residence Transition stream): Dành cho những người đã có visa 482 và đã làm việc cho nhà tuyển dụng bảo lãnh ít nhất 2 năm (hoặc 3 năm tùy trường hợp) trong cùng một nghề nghiệp.
- Luồng Nhập cảnh Trực tiếp (Direct Entry stream): Dành cho những người chưa từng có visa 482 hoặc không đủ điều kiện theo luồng chuyển đổi. Yêu cầu đánh giá kỹ năng đầy đủ (skill assessment) và kinh nghiệm làm việc đáng kể (thường là 3 năm).
Cả hai luồng đều yêu cầu tiếng Anh và nhà tuyển dụng phải đáp ứng các tiêu chí nhất định.
3. Visa 494 (Skilled Employer Sponsored Regional (Provisional) visa)
Đây là visa tạm thời (5 năm) dành cho lao động lành nghề được bảo lãnh bởi nhà tuyển dụng ở khu vực vùng sâu vùng xa của Úc. Visa 494 là một phần của chương trình định cư khu vực, nhằm khuyến khích lao động đến làm việc và sinh sống tại các khu vực này. Điều kiện bao gồm:
- Được bảo lãnh bởi một nhà tuyển dụng ở khu vực vùng xa.
- Nghề nghiệp của bạn phải nằm trong danh sách nghề nghiệp đủ điều kiện cho vùng này.
- Đạt yêu cầu về kỹ năng và tiếng Anh.
- Sau 3 năm giữ visa 494 và đáp ứng các điều kiện về thu nhập và cư trú, bạn có thể nộp đơn xin visa thường trú 191 (Permanent Residence (Skilled Regional) visa).
Visa định cư diện tay nghề chung (General Skilled Migration - GSM Visas)
Đây là nhóm visa dựa trên hệ thống tính điểm, không yêu cầu nhà tuyển dụng bảo lãnh (ngoại trừ visa 190 và 491 cần bảo lãnh bang/lãnh thổ hoặc người thân). Các loại visa phổ biến bao gồm:
1. Visa 189 (Skilled Independent visa)
Đây là visa thường trú (PR) cho phép bạn sống và làm việc tại bất kỳ đâu ở Úc. Bạn không cần sự bảo lãnh của nhà tuyển dụng hay bang/lãnh thổ. Đây là visa cạnh tranh cao và yêu cầu điểm số cao. Điều kiện bao gồm:
- Nghề nghiệp của bạn phải nằm trong danh sách MLTSSL.
- Bạn phải vượt qua đánh giá kỹ năng (skill assessment) cho nghề nghiệp của mình.
- Đạt điểm yêu cầu trong hệ thống tính điểm (bao gồm tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, trình độ tiếng Anh).
- Được Bộ Nội vụ mời nộp đơn (invitation to apply).
2. Visa 190 (Skilled Nominated visa)
Visa 190 là visa thường trú (PR) tương tự visa 189, nhưng yêu cầu bạn phải được một bang hoặc lãnh thổ của Úc bảo lãnh. Việc được bảo lãnh sẽ giúp bạn có thêm điểm. Đổi lại, bạn thường phải cam kết sống và làm việc tại bang/lãnh thổ đó trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 2 năm). Điều kiện tương tự visa 189 nhưng có thêm:
- Được một bang hoặc lãnh thổ Úc bảo lãnh dựa trên danh sách ngành nghề ưu tiên của họ.
- Đạt điểm yêu cầu trong hệ thống tính điểm.
- Được Bộ Nội vụ mời nộp đơn.
3. Visa 491 (Skilled Work Regional (Provisional) visa)
Đây là visa tạm thời (5 năm) dành cho những người lao động lành nghề muốn sống và làm việc tại các khu vực vùng sâu vùng xa của Úc. Visa 491 mang lại 15 điểm thưởng trong thang điểm. Bạn có thể được bảo lãnh bởi:
- Một bang hoặc lãnh thổ của Úc.
- Hoặc một thành viên gia đình đủ điều kiện đang sinh sống tại một khu vực vùng sâu vùng xa.
Sau 3 năm giữ visa 491 và đáp ứng các điều kiện về thu nhập và cư trú, bạn có thể nộp đơn xin visa thường trú 191 (Permanent Residence (Skilled Regional) visa).
Các yếu tố quan trọng cần lưu ý khi nộp hồ sơ định cư diện tay nghề:
- Đánh giá kỹ năng (Skills Assessment): Hầu hết các visa diện tay nghề đều yêu cầu bạn phải có một đánh giá kỹ năng thành công từ cơ quan đánh giá được chính phủ Úc công nhận cho nghề nghiệp của bạn.
- Tiếng Anh: Bạn cần chứng minh trình độ tiếng Anh thông qua các kỳ thi như IELTS, PTE, TOEFL iBT, v.v., với mức điểm yêu cầu tùy thuộc vào loại visa.
- Danh sách ngành nghề (Occupation List): Ngành nghề của bạn phải nằm trong danh sách ngành nghề phù hợp với loại visa bạn muốn nộp. Các danh sách này có thể thay đổi, vì vậy hãy kiểm tra thường xuyên trên trang web của Bộ Nội vụ Úc.
- Hệ thống tính điểm (Points Test): Đối với visa GSM (189, 190, 491), điểm của bạn sẽ được tính dựa trên các yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, trình độ tiếng Anh, học tập tại Úc, tình trạng hôn nhân, v.v.
Để có cái nhìn tổng quan và thông tin chi tiết hơn, bạn có thể truy cập trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc (Department of Home Affairs).
Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về các dịch vụ tư vấn di trú để được hỗ trợ chuyên sâu và xem xét các tin tức, cập nhật về định cư Úc cũng như cơ hội việc làm tại Úc trên trang Nguoiviettaiuc.com.
Để kết nối với cộng đồng người Việt tại Úc, tìm kiếm thông tin và chia sẻ kinh nghiệm, bạn có thể tham gia nhóm Facebook Người Việt Tại Úc - Nguoiviettaiuc.Com.
Chúc bạn Đỗ Thị Thảo tìm được con đường phù hợp nhất cho kế hoạch của mình tại Úc!
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Kinh nghiệm thi PTE để đáp ứng yêu cầu du học và di trú?
Em đang cần chứng chỉ tiếng Anh PTE để nộp hồ sơ xin visa du học và sau này là di trú. Mọi người có kinh nghiệm về cách tự ôn thi PTE hiệu quả, tài liệu nào uy tín và cần lưu ý gì khi đi thi để đạt điểm cao không ạ?
Chào bạn Nguyễn Minh Quân,
Cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi đến chuyên mục Hỏi & Đáp của Người Việt Tại Úc. Việc chuẩn bị cho kỳ thi PTE để
Dưới đây là một số kinh nghiệm chi tiết về việc tự ôn thi PTE một cách hiệu quả mà bạn có thể tham khảo.
Giai đoạn 1: Tìm hiểu kỹ và Lên kế hoạchTrước khi bắt đầu ôn luyện, bạn cần hiểu rõ "luật chơi".
- Nắm vững cấu trúc bài thi: Bài thi PTE Academic bao gồm 4 kỹ năng chính: Nói (Speaking), Viết (Writing), Đọc (Reading), và Nghe (Listening). Điều đặc biệt là các kỹ năng này có sự liên kết và chấm điểm chéo cho nhau. Ví dụ, phần thi Read Aloud (Đọc to) vừa tính điểm cho kỹ năng Đọc, vừa tính điểm cho kỹ năng Nói.
- Xác định mục tiêu điểm số: Yêu cầu về điểm PTE sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại visa bạn muốn nộp hoặc khóa học bạn muốn đăng ký. Bạn nên kiểm tra trực tiếp trên trang web của trường hoặc trên trang của Bộ Di trú Úc để có thông tin chính xác nhất. Ví dụ, để xin visa du học, bạn thường cần PTE 42-50, trong khi visa tay nghề có thể yêu cầu PTE 65 hoặc 79. Bạn có thể xem yêu cầu tiếng Anh cho các loại visa trên trang web của Bộ Di trú Úc.
- Lên lộ trình học tập: Dựa vào nền tảng tiếng Anh hiện tại và điểm số mục tiêu, bạn hãy đặt ra một lịch trình học tập hợp lý, ví dụ từ 1 đến 3 tháng.
Đây là giai đoạn quan trọng nhất, đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn.
Tài liệu uy tín:
- Nguồn chính thống: Nguồn tài liệu đáng tin cậy nhất là các bài thi thử có tính phí (Official Scored Practice Tests) từ trang chủ Pearson PTE. Các bài thi này cho kết quả gần đúng nhất với thi thật, giúp bạn đánh giá chính xác trình độ của mình.
- Các nền tảng luyện thi: Có rất nhiều website và phần mềm (như PTE.Tools, APEUni) cung cấp ngân hàng câu hỏi lớn và cho phép bạn luyện tập từng dạng bài. Nhiều nền tảng còn sử dụng AI để chấm điểm, giúp bạn cải thiện phát âm và sự trôi chảy.
Chiến lược cho từng kỹ năng:
- Speaking (Nói): Đây là phần thi quan trọng nhất vì nó cộng điểm cho cả kỹ năng Đọc và Nghe. Hai yếu tố quyết định điểm số là Pronunciation (Phát âm) và Oral Fluency (Sự trôi chảy). Bạn cần nói to, rõ, đều và giữ tốc độ ổn định. Đừng quá lo lắng về việc mắc lỗi ngữ pháp nhỏ, quan trọng là không ngập ngừng. Hãy luyện tập các phần Describe Image và Retell Lecture bằng cách sử dụng các "template" (khung bài mẫu) có sẵn.
- Writing (Viết): Tương tự như kỹ năng Nói, bạn nên học thuộc các template cho phần thi Essay (Viết luận) và Summarize Written Text (Tóm tắt văn bản). Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo cấu trúc bài viết luôn đúng chuẩn. Hãy chắc chắn rằng bạn không mắc lỗi chính tả và ngữ pháp cơ bản.
- Reading (Đọc): Phần này đòi hỏi khả năng quản lý thời gian cực tốt. Dạng bài quan trọng và chiếm nhiều điểm nhất là Reading & Writing: Fill in the Blanks. Bạn cần có vốn từ vựng học thuật (academic vocabulary) tốt và nắm vững ngữ pháp để chọn từ điền vào chỗ trống cho phù hợp.
- Listening (Nghe): Kỹ năng này có phần thi Write from Dictation (Nghe và chép lại câu) ở cuối cùng. Đây là phần "cứu cánh" và "gánh team" cho toàn bộ bài thi. Mỗi từ bạn gõ đúng sẽ được 1 điểm cho cả Nghe và Viết. Do đó, hãy dành thật nhiều thời gian để luyện tập phần này. Ngoài ra, hãy luyện kỹ năng ghi chú (note-taking) cho các phần Summarize Spoken Text và Retell Lecture.
Việc ôn luyện cho kỳ thi này là một phần quan trọng trong hành trình du học tại Úc của bạn. Bạn cũng có thể tìm thêm nhiều chia sẻ kinh nghiệm khác từ cộng đồng để chuẩn bị tốt hơn.
Giai đoạn 3: Những lưu ý khi đi thi- Kiểm tra thiết bị: Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo bạn đã kiểm tra microphone cẩn thận. Thử nói vài câu để chắc chắn âm thanh được ghi lại rõ ràng, không bị rè hay quá nhỏ.
- Quản lý thời gian: Luôn để mắt đến đồng hồ đếm ngược. Nếu gặp một câu hỏi quá khó, đừng dành quá nhiều thời gian cho nó mà hãy tạm thời bỏ qua để hoàn thành các câu hỏi khác.
- Giữ bình tĩnh: Tâm lý là yếu tố rất quan trọng. Hít thở sâu và giữ bình tĩnh, đặc biệt là khi gặp sự cố hoặc câu hỏi khó. Hãy nhớ rằng máy tính chỉ chấm những gì bạn thể hiện, nó không đánh giá sự lo lắng của bạn.
Để có một kế hoạch du học và di trú hoàn chỉnh, việc chuẩn bị hồ sơ và xin visa cũng rất quan trọng. Nếu cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp, bạn có thể tham khảo các dịch vụ du học và di trú uy tín để được tư vấn cụ thể hơn.
Bạn cũng có thể tham gia các cộng đồng người Việt tại Úc trên mạng xã hội để học hỏi thêm kinh nghiệm từ những người đi trước:
- Người Việt Tại Úc - Nguoiviettaiuc.Com: https://www.facebook.com/groups/nguoiviettaiucofficial
- Du học sinh Việt Nam ở Úc: https://www.facebook.com/groups/duhocsinhvietnamouc
Chúc bạn ôn luyện thật tốt và sớm đạt được điểm số PTE như mong muốn để thực hiện kế hoạch của mình!
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Disclaimer: The content of this answer is for informational purposes only and does not replace professional advice. For accurate and personalized information regarding your situation, please consult with a qualified expert or the appropriate authorities.
Kinh nghiệm nộp hồ sơ xin visa bạn đời (Partner Visa 820/801)?
Em và bạn trai (quốc tịch Úc) đang chuẩn bị nộp hồ sơ xin visa bạn đời subclass 820/801 tại Úc. Tụi em khá lo lắng về việc chứng minh mối quan hệ. Mọi người có kinh nghiệm về các bằng chứng cần thiết và những lưu ý quan trọng khi làm hồ sơ không ạ?
Chào bạn Thuỳ Linh,
Cảm ơn bạn đã đặt câu hỏi. Lo lắng về việc chứng minh mối quan hệ khi xin visa bạn đời 820/801 là tâm lý chung của rất
Dưới đây là kinh nghiệm chi tiết về các loại bằng chứng bạn cần chuẩn bị cho từng khía cạnh:
1. Bằng chứng về khía cạnh tài chính (Financial aspects)
Bạn cần chứng minh cả hai cùng chia sẻ trách nhiệm tài chính và có kế hoạch tài chính chung cho tương lai. Các bằng chứng có thể bao gồm:
- Tài khoản ngân hàng chung (joint bank account) và sao kê giao dịch cho thấy cả hai cùng sử dụng để chi trả các chi phí sinh hoạt.
- Bằng chứng về việc cùng nhau sở hữu tài sản lớn như xe cộ, nhà cửa.
- Hợp đồng thuê nhà có tên cả hai.
- Các hoá đơn tiện ích (điện, nước, gas, internet) có tên chung hoặc mỗi người đứng tên một hoá đơn nhưng trả từ tài khoản chung.
- Bằng chứng về việc chuyển tiền cho nhau.
- Sao kê thẻ tín dụng phụ (supplementary credit card).
- Nếu có, các khoản vay hoặc hợp đồng bảo hiểm có tên cả hai.
2. Bằng chứng về việc chung sống và chia sẻ việc nhà (Nature of the household)
Đây là các bằng chứng cho thấy hai bạn không chỉ sống chung một mái nhà mà còn cùng nhau vun đắp, chia sẻ công việc gia đình.
- Hợp đồng thuê nhà có tên cả hai. Nếu chỉ có một người đứng tên, cần có thư xác nhận của chủ nhà về việc người còn lại cũng đang sinh sống tại địa chỉ đó.
- Thư từ, giấy tờ gửi cho cả hai hoặc mỗi người tại cùng một địa chỉ.
- Bằng chứng về việc phân chia công việc nhà (có thể nêu rõ trong bản tường trình mối quan hệ).
- Hoá đơn mua sắm đồ đạc, nội thất chung cho gia đình.
3. Bằng chứng về khía cạnh xã hội (Social aspects)
Bạn cần cho Bộ Di trú thấy rằng mối quan hệ của hai bạn được gia đình, bạn bè và cộng đồng công nhận.
- Tường trình của người thân, bạn bè (Form 888): Đây là một trong những bằng chứng rất quan trọng. Bạn cần ít nhất 2 bản tường trình từ công dân hoặc thường trú nhân Úc. Những người này sẽ xác nhận về mối quan hệ của hai bạn. Nội dung tường trình càng chi tiết, kể về những lần họ gặp gỡ, chứng kiến tình cảm của hai bạn thì càng có giá trị.
- Hình ảnh chụp chung: Hãy tổng hợp hình ảnh từ lúc mới quen cho đến hiện tại, đặc biệt là ảnh chụp cùng gia đình, bạn bè trong các dịp lễ, du lịch, tiệc tùng. Nên có chú thích ngắn gọn về thời gian, địa điểm và những người có trong ảnh.
- Bằng chứng về các chuyến du lịch chung: Vé máy bay, hoá đơn đặt phòng khách sạn, lịch trình chuyến đi.
- Thư mời tham dự các sự kiện (đám cưới, sinh nhật,...) gửi cho cả hai.
- Bằng chứng về việc tham gia chung các câu lạc bộ, hoạt động thể thao, xã hội.
- Mạng xã hội: Hình ảnh, bài đăng, bình luận thể hiện mối quan hệ của hai bạn cũng có thể được sử dụng làm bằng chứng.
4. Bằng chứng về sự cam kết lâu dài (Nature of the commitment)
Đây là những bằng chứng thể hiện sự gắn bó và kế hoạch tương lai bền vững của hai bạn.
- Bản tường trình mối quan hệ (Relationship Statement): Cả hai bạn đều phải viết một bản tường trình riêng, kể chi tiết về lịch sử mối quan hệ: gặp nhau khi nào, ở đâu, quá trình phát triển tình cảm, những kỷ niệm đáng nhớ, thời điểm quyết định sống chung và cam kết gắn bó lâu dài. Trong bản tường trình, hãy nói về kế hoạch tương lai của hai bạn (kết hôn, sinh con, mua nhà,...).
- Bằng chứng liên lạc: Tin nhắn, lịch sử cuộc gọi, email, chat video... đặc biệt là trong những khoảng thời gian phải xa nhau.
- Giấy đăng ký mối quan hệ (Relationship Registration Certificate) nếu tiểu bang nơi bạn ở có cung cấp dịch vụ này. Đây là một bằng chứng rất mạnh.
- Bằng chứng về việc bạn là người thụ hưởng trong di chúc hoặc bảo hiểm nhân thọ của bạn trai (và ngược lại).
Một vài lưu ý quan trọng khác:
- Tính nhất quán: Tất cả thông tin và bằng chứng cung cấp phải nhất quán và logic với nhau, từ ngày tháng, sự kiện cho đến nội dung các bản tường trình.
- Chất lượng hơn số lượng: Thay vì nộp một lượng lớn bằng chứng không liên quan, hãy tập trung vào chất lượng và sự rõ ràng của từng loại giấy tờ.
- Sắp xếp khoa học: Hãy sắp xếp các bằng chứng theo từng mục và theo trình tự thời gian để nhân viên lãnh sự dễ dàng theo dõi.
Quá trình chuẩn bị hồ sơ có thể sẽ khá vất vả, nhưng nếu hai bạn chuẩn bị kỹ lưỡng và trung thực thì chắc chắn sẽ có kết quả tốt. Để có thêm thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp trên trang web của Bộ Di trú Úc về loại visa này.
Chúc hai bạn sớm nhận được tin vui!
Bạn có thể tham khảo thêm các thông tin về định cư Úc hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các dịch vụ di trú chuyên nghiệp để được tư vấn cụ thể hơn cho trường hợp của mình. Ngoài ra, việc đọc các bài viết chia sẻ kinh nghiệm từ cộng đồng cũng sẽ rất hữu ích.
Để tham khảo và hỏi đáp thêm, bạn có thể tham gia các nhóm cộng đồng người Việt tại Úc trên Facebook như:
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Disclaimer: The content of this answer is for informational purposes only and does not replace professional advice. For accurate and personalized information regarding your situation, please consult with a qualified expert or the appropriate authorities.